- định mạng
- /predestination/ Prädestination
Từ điển Việt-Đức. Vietnamesisch-Deutsch Wörterbuch..
Từ điển Việt-Đức. Vietnamesisch-Deutsch Wörterbuch..
Minh Mang — Minh Mạng 明命 Emperor of Vietnam Depiction of Minh Mạng from John Crawfurd s journal Reign … Wikipedia
Minh Mang — Minh Mạng (明命) Prinzenname Nguyễn Phúc Đảm (阮福膽) Persönlicher Name Nguyễn Phúc Kiểu ( … Deutsch Wikipedia
ĐPM Nam Ðịnh — Voller Name CLB bóng đá Đam Phu My Nam Định Ort Nam Định Gegründet 1965 … Deutsch Wikipedia
Battle of Mang Yang Pass — Part of the First Indochina War Date June 24 July 17, 1954 Location Mang Yang, Vietnam … Wikipedia
Khải Định — (啟定) Prinzenname Nguyễn Phúc Bửu Đảo (阮福寶嶹) Pers … Deutsch Wikipedia
Minh Mạng — (明命) Prinzenname Nguyễn Phúc Đảm (阮福膽) Persönlicher Name … Deutsch Wikipedia
Xi Măng Hải Phòng Football Club — Infobox club sportif Xi Mang Hải Phòng FC Pas de logo ? Importez le logo de ce club. Généralités Nom complet Câu Lac Bộ Bóng Đá Xi Mă … Wikipédia en Français
Nam Định F.C. — Mikado Nam Định Full name Câu lạc bộ bóng đá Mikado Nam Định Ground Thiên Trường Stadium (Capacity: 30,000) Chairman … Wikipedia
HuyangYi — HuangYi Trang chủ : http://hy.playpark.vnDiễn đàn : [http://forum.playpark.vn/forumdisplay.php?f=377 http://forum.playpark.vn] Game giải trí trực tuyến HuangYi (còn gọi là Cỗ Máy Thời Gian) là một thể loại game 3D nhập vai khoa học viễn tưởng do… … Wikipedia
Hue (Vietnam) — Huế … Deutsch Wikipedia
Huê — Huế … Deutsch Wikipedia